--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chiếm cứ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chiếm cứ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiếm cứ
+
To occupy
chiếm cứ một vùng
to occupy an area
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiếm cứ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chiếm cứ"
:
chiếm cứ
chim chóc
Những từ có chứa
"chiếm cứ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
war
polemic
polemical
combatant
campaign
warlike
fighter
earl of warwick
hostility
hawkish
more...
Lượt xem: 578
Từ vừa tra
+
chiếm cứ
:
To occupychiếm cứ một vùngto occupy an area
+
cá gỗ
:
(xấu) Miserly